Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
叱吒 sất trá
1
/1
叱吒
sất trá
Từ điển trích dẫn
1. La hét giận dữ, quát mắng.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Kiến Quang Trung linh quỹ - 見光中靈櫃
(
Lê Bật Trực
)
•
Quá Thọ Xương triền kiều ngâm kỳ 2 - 過壽昌廛橋吟其二
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Quỷ hoạch từ - Giả Bảo Ngọc - 姽嫿詞-賈寶玉
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Sở Bá Vương mộ kỳ 2 - 楚霸王墓其二
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0